Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
steely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
steely
Làm bằng
thép
.
Như
thép
,
rắn
như
thép
.
Nghiêm khắc
;
sắt
đá.
steely
glance
— cái nhìn nghiêm khắc
Tham khảo
sửa
"
steely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)