Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

steely

  1. Làm bằng thép.
  2. Như thép, rắn như thép.
  3. Nghiêm khắc; sắt đá.
    steely glance — cái nhìn nghiêm khắc

Tham khảo

sửa