starting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈstɑɹtɪŋ/, [ˈstɑɹt.ɪŋ], [ˈstɑɹɾɪŋ]
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈstɑːtɪŋ/
- Vần: -ɑː(ɹ)tɪŋ
(tập tin) - Tách âm: start‧ing
Động từ
sửastarting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của start.
Danh từ
sửastarting
Tham khảo
sửa- "starting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)