Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑːr.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

starting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "start" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

starting /ˈstɑːr.tiɳ/

  1. Sự giật mình.
  2. Sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành.

Tham khảo sửa