Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
staroste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sta.ʁɔst/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
staroste
/sta.ʁɔst/
staroste
/sta.ʁɔst/
staroste
gđ
/sta.ʁɔst/
(
Sử học
)
Tiên chỉ
(làng Xla-vơ).
(
Sử học
)
Chủ
công xã
mía
(Nga).
(
Sử học
)
Phong
hầu
(Ba Lan).
Tham khảo
sửa
"
staroste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)