stance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstænts/
Danh từ
sửastance /ˈstænts/
- (Thể dục, thể thao) Thể đứng (đánh gôn, crickê).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thái độ, lập trường.
Tham khảo
sửa- "stance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stance /stɑ̃s/ |
stances /stɑ̃s/ |
stance gc /stɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "stance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)