Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstænts/

Danh từ sửa

stance /ˈstænts/

  1. (Thể dục, thể thao) Thể đứng (đánh gôn, crickê).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thái độ, lập trường.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stance
/stɑ̃s/
stances
/stɑ̃s/

stance gc /stɑ̃s/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khổ thơ.
  2. (Số nhiều) Thơ xtăngxơ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)