Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

staminal

  1. (Thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal).
  2. (Thuộc) Sức chịu đựng; có sức chịu đựng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

staminal

  1. (Thực vật học) Thuộc nhị hoa.

Tham khảo

sửa