Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
staminal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Tính từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
staminal
(
Thực vật học
) (thuộc)
nhị
((cũng)
stamineal
).
(
Thuộc
)
Sức
chịu
đựng; có
sức
chịu
đựng.
Tham khảo
sửa
"
staminal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
staminal
(
Thực vật học
)
Thuộc
nhị
hoa
.
Tham khảo
sửa
"
staminal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)