Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪn.ləs/

Tính từ

sửa

stainless /ˈsteɪn.ləs/

  1. Không vết , trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi).
  2. Không gỉ (kim loại).

Tham khảo

sửa