Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsteɪ.dʒɜː/
Danh từ
sửa
stager
/ˈsteɪ.dʒɜː/
Old
stager
người
có
nhiều
kinh nghiệm
,
người
lão luyện
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Diễn viên
(sân khấu).
Tham khảo
sửa
"
stager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)