stability
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stə.ˈbɪ.lə.ti/
Hoa Kỳ | [stə.ˈbɪ.lə.ti] |
Danh từ
sửastability /stə.ˈbɪ.lə.ti/
- Sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả... ).
- political stability ― sự ổn định chính trị
- Sự kiên định, sự kiên quyết.
- (Vật lý) Tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền.
- frequency stability — độ ổn định tần
- muclear stability — tính bền của hạt nhân
Tham khảo
sửa- "stability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)