Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stə.ˈbɪ.lə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stability /stə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả... ).
    political stabilitysự ổn định chính trị
  2. Sự kiên định, sự kiên quyết.
  3. (Vật lý) Tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền.
    frequency stability — độ ổn định tần
    muclear stability — tính bền của hạt nhân

Tham khảo

sửa