Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

sta

  1. Nhà ga (nhất là trên bản đồ) (station).

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Động từ sửa

sta

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của staan
  2. Lối mệnh lệnh của staan