Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stérilisation
/ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/
stérilisations
/ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/

stérilisation gc /ste.ʁi.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự làm cho cằn cỗi.
    Stérilisation du sol — sự làm cho đất cằn cỗi
  2. Sự làm tuyệt sinh sản.
  3. Sự khử khuẩn, sự tiệt trùng.

Tham khảo sửa