Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít spytt spyttet
Số nhiều spytt, spytter spytta, spyttene

spytt

  1. Nước miếng, nước bọt, nước dãi.
    Han hadde munnen full av spytt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa