Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spreading
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsprɛ.diɳ/
Danh từ
sửa
spreading
/ˈsprɛ.diɳ/
Sự
lan
rộng
;
dàn
trải
;
phân bố
.
Sự
rải
;
rắc
.
Tham khảo
sửa
"
spreading
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)