sprat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspræt/
Danh từ
sửasprat /ˈspræt/
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửasprat nội động từ /ˈspræt/
Tham khảo
sửa- "sprat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sprats /spʁat/ |
sprats /spʁat/ |
sprat gđ
Tham khảo
sửa- "sprat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)