Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɔrts.mən.ˌlɑɪk/

Tính từ sửa

sportsmanlike /ˈspɔrts.mən.ˌlɑɪk/

  1. Xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao.
  2. Đúng là một ngườitinh thần thượng võ, đúng là một người thẳng thắn, đúng là một người trung thực; đúng là một ngườidũng khí.

Tham khảo sửa