Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spoony
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
spoony
+ (spooney)
Khờ dại
,
quỷnh
.
Yếu
đuối,
nhu nhược
.
Phải lòng
(ai),
mê tít
(ai).
to be
spoony
upon somebody
— mê tít ai
Danh từ
sửa
spoony
Người
khờ dại
,
anh
thộn
,
anh
quỷnh
.
Anh chàng
si tình
quỷnh
.
Tham khảo
sửa
"
spoony
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)