Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
si tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
癡情
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si
˧˧
tï̤ŋ
˨˩
ʂi
˧˥
tïn
˧˧
ʂi
˧˧
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂi
˧˥
tïŋ
˧˧
ʂi
˧˥˧
tïŋ
˧˧
Tính từ
sửa
si
tình
Mê mẩn
,
ngây dại
vì
tình yêu
.
Kẻ
si tình
.
Tham khảo
sửa
"
si tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)