Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 癡情.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ tï̤ŋ˨˩ʂi˧˥ tïn˧˧ʂi˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥ tïŋ˧˧ʂi˧˥˧ tïŋ˧˧

Tính từ

sửa

si tình

  1. Mê mẩn, ngây dạitình yêu.
    Kẻ si tình.

Tham khảo

sửa