splendeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /splɑ̃.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
splendeur /splɑ̃.dœʁ/ |
splendeurs /splɑ̃.dœʁ/ |
splendeur gc /splɑ̃.dœʁ/
- (Văn học) Ánh sáng rực rỡ.
- Splendeur du soleil — ánh sáng rực rỡ của mặt trời
- Vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng.
- Le paysage dans toute sa splendeur — phong cảnh với tất cả vẻ đẹp lộng lẫy
- La splendeur d’une culture — sự huy hoàng của một nền văn hóa
- Vật lộng lẫy, vật huy hoàng.
Tham khảo
sửa- "splendeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)