spiritueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spi.ʁi.tɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spiritueux /spi.ʁi.tɥø/ |
spiritueux /spi.ʁi.tɥø/ |
Giống cái | spiritueuse /spi.ʁi.tɥøz/ |
spiritueuses /spi.ʁi.tɥøz/ |
spiritueux /spi.ʁi.tɥø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spiritueux /spi.ʁi.tɥø/ |
spiritueux /spi.ʁi.tɥø/ |
spiritueux gđ /spi.ʁi.tɥø/
Tham khảo
sửa- "spiritueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)