spiritualisation
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
spiritualisation
- Sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần.
- Sự đề cao, sự nâng cao.
- (Hiếm) Sự làm cho sinh động.
Tham khảo sửa
- "spiritualisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
spiritualisation gc
- Sự tinh thần hóa.
Tham khảo sửa
- "spiritualisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)