Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spiritedness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɪr.ə.təd.nəs/
Danh từ
sửa
spiritedness
/ˈspɪr.ə.təd.nəs/
Tính
sinh
động,
tính
linh hoạt
;
tính
hăng say
;
tính
mạnh mẽ
;
tính
dũng cảm
.
Tham khảo
sửa
"
spiritedness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)