Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spineless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɑɪn.ləs/
Tính từ
sửa
spineless
/ˈspɑɪn.ləs/
Không
xương sống
(động vật).
(
Nghĩa bóng
)
Ẻo lả
,
nhu nhược
.
Không
có
gai
.
Không
có
ngạnh
(cá).
Tham khảo
sửa
"
spineless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)