Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spiky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
spiky
(
Thực vật học
) Có
bông
.
Kết
thành
bông
;
dạng
bông
.
Có
mũi nhọn
; như
mũi nhọn
.
(
Thông tục
)
Khăng khăng
,
bảo thủ
(quan điểm tôn giáo).
Tham khảo
sửa
"
spiky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)