Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

spiky

  1. (Thực vật học) Có bông.
  2. Kết thành bông; dạng bông.
  3. mũi nhọn; như mũi nhọn.
  4. (Thông tục) Khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo).

Tham khảo sửa