spiciness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑɪ.si.nəs/
Danh từ
sửaspiciness /ˈspɑɪ.si.nəs/
- Sự có gia vị, tính chất thơm.
- Tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện).
- Sự bảnh bao; tính chất hào nhoáng.
Tham khảo
sửa- "spiciness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)