Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spicily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɑɪ.si.li/
Phó từ
sửa
spicily
/ˈspɑɪ.si.li/
Có
bỏ
gia vị
.
Sắc sảo
;
dí dỏm
;
thú vị
.
Lịch sự
;
bảnh bao
.
Tham khảo
sửa
"
spicily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)