Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

sphacelate ngoại động từ

  1. (Y học) Làm mắc bệnh thối hoại.

Nội động từ

sửa

sphacelate nội động từ

  1. (Y học) Mắc bệnh thối hoại.

Tham khảo

sửa