speide
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å speide |
Hiện tại chỉ ngôi | speider |
Quá khứ | speida, speidet |
Động tính từ quá khứ | speida, speidet |
Động tính từ hiện tại | — |
speide
- Quan sát, dò xét, thám sát.
- Han stod og speidet ut over havet.
- Gia nhập hướng đạo.
- Begge barna deres speider.
Tham khảo
sửa- "speide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)