Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít speider speideren
Số nhiều speidere speiderne

speider

  1. Hướng đạo sinh.
    Mange barn ønskerå bli speidere.
  2. Nguời quan sát, trinh sát, thám sát.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa