Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

spectacled /.kəld/

  1. đeo kính.
  2. vòng quanh mắt như đeo kính (động vật).
    spectacled bear — gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)

Tham khảo

sửa