Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
speciousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspi.ʃəs.nəs/
Danh từ
sửa
speciousness
/ˈspi.ʃəs.nəs/
Mã
ngoài
;
vẻ
hào nhoáng
bề ngoài
;
vẻ ngoài
lừa dối
;
vẻ
có lý
bề ngoài
.
Tham khảo
sửa
"
speciousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)