Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spareness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɛr.nəs/
Danh từ
sửa
spareness
/ˈspɛr.nəs/
(
Sự
)
Tiết kiệm
; để
dành
.
(
Sự
)
Thanh
đạm;
mộc mạc
.
(
Sự
) Để
thay thế
.
(
Sự
)
Gầy gò
.
Tham khảo
sửa
"
spareness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)