Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sovepille sovepilla, sovepillen
Số nhiều sovepiller sovepillene

Danh từ

sửa

sovepille gđc

  1. Viên thuốc ngủ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa