Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
southern
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsə.ðɜːn/
Hoa Kỳ
[ˈsə.ðɜːn]
Danh từ
sửa
southern
/ˈsə.ðɜːn/
Người
ở
miền
Nam
.
(
Southerner
)
Dân
các
bang
miền
Nam
(nước Mỹ).
Tham khảo
sửa
"
southern
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)