Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-pied
/su.pje/
sous-pieds
/su.pje/

sous-pied /su.pje/

  1. Dải buộc qua dưới chân.

Tham khảo

sửa