souquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ke/
Ngoại động từ
sửasouquer ngoại động từ /su.ke/
- (Hàng hải) Siết chặt.
- Souquer un amarrage — siết chặt dây buộc thuyền
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Dần cho một trận.
Nội động từ
sửasouquer nội động từ /su.ke/
Tham khảo
sửa- "souquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)