Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.pœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít soupeur
/su.pœʁ/
soupeurs
/su.pœʁ/
Số nhiều soupeur
/su.pœʁ/
soupeurs
/su.pœʁ/

soupeur /su.pœʁ/

  1. Người dự bữa ăn đêm.
  2. Người hay ăn bữa đêm.

Tham khảo

sửa