Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soupeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/su.pœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
soupeur
/su.pœʁ/
soupeurs
/su.pœʁ/
Số nhiều
soupeur
/su.pœʁ/
soupeurs
/su.pœʁ/
soupeur
/su.pœʁ/
Người
dự
bữa ăn
đêm
.
Người
hay
ăn
bữa
đêm
.
Tham khảo
sửa
"
soupeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)