soufflé
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasoufflé
Tham khảo
sửa- "soufflé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.fle/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soufflé /su.fle/ |
soufflés /su.fle/ |
Giống cái | soufflée /su.fle/ |
soufflées /su.fle/ |
soufflé /su.fle/
- Phồng.
- Pommes de terre soufflées — khoai tây rán phồng
- (Khoáng vật học) Có bọng khí.
- (Thân mật) Ngạc nhiên.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soufflé /su.fle/ |
soufflés /su.fle/ |
soufflé gđ /su.fle/
Tham khảo
sửa- "soufflé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)