souder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.de/
Ngoại động từ
sửasouder ngoại động từ /su.de/
- Hàn.
- Souder deux pièces métalliques — hàn hai tấm kim loại
- (Nghĩa bóng) Gắn, gắn bó.
- Deux êtres que soude le malheur — hai con người gắn bó với nhau trong cảnh bất hạnh
- Souder deux paragraphes — gắn hai đoạn với nhau
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)