Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sorely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔr.li/
Phó từ
sửa
sorely
/ˈsɔr.li/
Đau đớn
.
Ác liệt
.
Vô cùng
,
hết sức
,
khẩn thiết
.
help was
sorely
needed
— sự giúp đỡ là hết sức cần thiết
Tham khảo
sửa
"
sorely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)