Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔr.li/

Phó từ sửa

sorely /ˈsɔr.li/

  1. Đau đớn.
  2. Ác liệt.
  3. Vô cùng, hết sức, khẩn thiết.
    help was sorely needed — sự giúp đỡ là hết sức cần thiết

Tham khảo sửa