sordide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔʁ.did/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sordide /sɔʁ.did/ |
sordides /sɔʁ.did/ |
Giống cái | sordide /sɔʁ.did/ |
sordides /sɔʁ.did/ |
sordide /sɔʁ.did/
- Bẩn thỉu, nhớp nhúa.
- Vêtements sordides — quần áo nhớp nhúa
- (Nghĩa bóng) Nhơ nhớp; bần tiện.
- Avarice sordide — tính bủn xỉn bần tiện
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sordide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)