Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sonnerie
/sɔn.ʁi/
sonneries
/sɔn.ʁi/

sonnerie gc /sɔn.ʁi/

  1. Tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo.
    Sonnerie du téléphone — tiếng chuông điện thoại reo
  2. Hồi kèn.
  3. Chuông.
    Sonnerie d’une horloge — chuông đồng hồ
  4. Bộ chuông (ở nhà thờ... ).

Tham khảo

sửa