sonnerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔn.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sonnerie /sɔn.ʁi/ |
sonneries /sɔn.ʁi/ |
sonnerie gc /sɔn.ʁi/
- Tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo.
- Sonnerie du téléphone — tiếng chuông điện thoại reo
- Hồi kèn.
- Chuông.
- Sonnerie d’une horloge — chuông đồng hồ
- Bộ chuông (ở nhà thờ... ).
Tham khảo
sửa- "sonnerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)