somber
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửasomber (thơ ca) (cũng) sombrous
- Tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm.
- a sombre sky — bầu trời ảm đạm
- U sầu, ủ rũ; buồn rười rượi.
- man of sombre character — người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
Tham khảo
sửa- "somber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)