Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːl.və.bəl/

Tính từ

sửa

solvable /ˈsɑːl.və.bəl/

  1. Có thể giải quyết được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔl.vabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực solvable
/sɔl.vabl/
solvable
/sɔl.vabl/
Giống cái solvable
/sɔl.vabl/
solvable
/sɔl.vabl/

solvable /sɔl.vabl/

  1. khả năng chi trả, khả năng thanh toán.
    Locataire solvable — người thuê có khả năng chi trả

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa