Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.və.bəl/

Tính từ sửa

insolvable /ˌɪn.ˈsɑːl.və.bəl/

  1. Không giải quyết được; không giải thích được.

Tham khảo sửa