Tiếng Pháp

sửa
 
soldat

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soldat
/sɔl.da/
soldats
/sɔl.da/

soldat /sɔl.da/

  1. Lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân.
    Soldat démobilisé — bộ đội phục viên
    Un vieux soldat — một quân nhân già
    Les soldats de la liberté — những chiến sĩ đấu tranh cho tự do
  2. (Động vật học) Kiến lính; mối quân.

Thành ngữ

sửa
  • fille à soldats — (thông tục) gái đĩ
  • jouer au petit soldat — (thân mật) ranh mãnh
  • soldat de deuxième classe — binh nhì
  • soldat de première classe — binh nhất

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít soldat soldaten
Số nhiều soldater soldatene

soldat

  1. Người lính, quân nhân, bộ đội.
    For å føre krig trengs det soldater.
    Han var en god/dårlig soldat.
    Tordenskjolds soldater — Nhóm thiên hình vạn trạng (tưởng đông thực ra ít người).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa