soldat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔl.da/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soldat /sɔl.da/ |
soldats /sɔl.da/ |
soldat gđ /sɔl.da/
- Lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân.
- Soldat démobilisé — bộ đội phục viên
- Un vieux soldat — một quân nhân già
- Les soldats de la liberté — những chiến sĩ đấu tranh cho tự do
- (Động vật học) Kiến lính; mối quân.
Thành ngữ
sửa- fille à soldats — (thông tục) gái đĩ
- jouer au petit soldat — (thân mật) ranh mãnh
- soldat de deuxième classe — binh nhì
- soldat de première classe — binh nhất
Tham khảo
sửa- "soldat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | soldat | soldaten |
Số nhiều | soldater | soldatene |
soldat gđ
- Người lính, quân nhân, bộ đội.
- For å føre krig trengs det soldater.
- Han var en god/dårlig soldat.
- Tordenskjolds soldater — Nhóm thiên hình vạn trạng (tưởng đông thực ra ít người).
Từ dẫn xuất
sửa- (1) leiesoldat: Lính đánh thuê.
Tham khảo
sửa- "soldat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)