Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít leiesoldat leiesoldaten
Số nhiều leiesoldater leiesoldatene

Danh từ

sửa

leiesoldat

  1. Lính đánh thuê.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa