Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soierie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/swa.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
soierie
/swa.ʁi/
soieries
/swa.ʁi/
soierie
gc
/swa.ʁi/
Hàng
tơ lụa
.
Xưởng
dệt
lụa
.
Công nghiệp
tơ lụa
.
Sự
buôn bán
tơ lụa
.
Tham khảo
sửa
"
soierie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)