Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔft.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

softness /ˈsɔft.nəs/

  1. Tính mềm dẻo.
  2. Tính dịu dàng.
  3. Tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả.
  4. Sự khờ khạo.

Tham khảo

sửa