Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
softish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔf.ˌtɪʃ/
Tính từ
sửa
softish
/ˈsɔf.ˌtɪʃ/
Hơi
mềm
.
Hơi
dịu
.
Dễ
, không
khó
lắm
.
a
softish
job
— việc dễ không; việc ngon ơ
Hơi
khờ khạo
,
hơi
ngờ nghệch
.
Tham khảo
sửa
"
softish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)