Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
softener
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔ.fə.nɜː/
Danh từ
sửa
softener
/ˈsɔ.fə.nɜː/
Thuốc
làm
mềm
,
chất
làm
mềm
.
Máy
khử
muối
khoáng
(của nước).
Tham khảo
sửa
"
softener
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)