Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sociability
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsoʊ.ʃə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
sửa
sociability
/ˌsoʊ.ʃə.ˈbɪ.lə.ti/
Tính
dễ
gần
,
tính
dễ
chan hoà
.
Tính
thích
giao du
,
tính
thích
kết bạn
.
Tham khảo
sửa
"
sociability
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)